Xe Đầu kéo Daewoo CL4T8 440ps

Xe Đầu kéo Daewoo CL4T8 440ps

Liên hệ để có giá tốt

  • Cam kết giá cạnh tranh nhất thị trường
  • Luôn có khuyến mãi đi kèm
  • Chế độ bảo hành, bảo dưỡng tận tâm
  • Tặng kèm quà tặng, phụ kiện khi giao xe
  • Phục vụ 24/7, luôn bắt máy trong vòng 3 tiếng chuông

Chi tiết Xe Đầu kéo Daewoo CL4T8 440ps

Xe Đầu kéo Daewoo CL4T8 là dòng xe đầu kéo được nhập khẩu nguyên chiếc từ Daewoo Trucks xuất xứ Hàn Quốc. Khẳng định đẳng cấp dẫn đầu phân khúc với trang bị động cơ Doosan DX12E mạnh mẽ, đạt công suất cực đại lên tới 440PS/1.900rpm. Ứng dụng công nghệ xử lý khí thải SCR đạt tiêu chuẩn Euro V giúp tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện hơn với môi trường. Nội - ngoại thất được thiết kế với đường nét khỏe khoắn và sang trọng, tích hợp các tiện ích cao cấp theo xe mang đến cho người dùng cảm giác hứng khởi và trải nghiệm tuyệt vời trong mỗi hành trình.

NGOẠI THẤT

Gương chiếu hậu

Cụm đèn trước được trang bị các đèn kích thước

Bậc lên xuống thuận tiện

Cụm đèn sau thiết kế tinh tế

Hệ thống phanh tự động điều chỉnh khe hở (tùy chọn)

Bình ắc quy, thùng nhiên liệu, bình khí nén và lốp dự phòng

Lọc gió và bình chứa Urê bên hông xe

NỘI THẤT

Cabin rộng rãi thoáng mát

Ghế nệm hơi khí nén

Hộp điện cầu chì trong cabin

Giường nệm kích thước rộng

Đồng hồ taplo hiển thị thông tin lộ trình xe

Phanh đỗ khí nén

HIỆU SUẤT

Hộp số ZF 16S 2230 TO

Động cơ DOOSAN Diesel DX12E. Công suất cực đại lên đến 440Ps/1.900rpm

Trang bị nút Cruise Control hỗ trợ tài xế điều khiển ga tự động sử dụng trên đường trường và cao tốc

Đèn chiếu sáng và hệ thống kết nối với rờ-mooc

Mâm kéo COUPLE-JOST hoặc HOLLAND

 

Thông số Xe Đầu kéo Daewoo CL4T8 440ps

KHỐI LƯỢNG (kg)
Khối lượng bản thân 8.600
Tải trọng trên mâm kéo theo TK/cho phép TGGT 20.000/15.000
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất 28.730/23.730
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất 61.270/39.000
KÍCH THƯỚC (mm)
Tổng thể DxRxC 7.010 x 2.495 x 3.005
Chiều dài cơ sở  4.650
Vệt bánh xe trước/sau 2.080/1.850
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
Tốc độ tối đa (km/h) 109
Độ dốc lớn nhất (%) 28,8
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 7,2
ĐỘNG CƠ
Mã động cơ DX12E
Dung tích xy lanh (cc) 11.051
Công suất cực đại (PS/rpm) 440/1.900
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 2.108/1.200
Tiêu chuẩn khí thải EURO V
HỘP SỐ
Mã hộp số ZF 16S2230TO (Xuất xứ tại Đức)
Loại Số sàn F16/R2
CẦU
Tải trọng cầu trước (kg) 7.100
Tải trọng cầu sau (kg) 23.000
PHANH
Phanh chính Phanh khí nén, 2 dòng
Phanh đỗ Tác dụng lên các bánh sau
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
THÙNG NHIÊN LIỆU
Dung tích (lít) 400
LỐP
Trục trước/ Trục sau 12R22.5-16PR
Công thức bánh xe 6x4R
HỆ THỐNG LÁI
Loại Trợ lực thuỷ lực
HỆ THỐNG TREO
Trục trước/ Trục sau Nhíp lá
HỆ THỐNG ĐIỆN
Bình ắc quy 12V - 170Ah x 2
Máy phát điện 24V -100A
Máy khởi động 24V - 6,0kW
.