• Xe tải Daewoo HU8 15t
  • Xe tải Daewoo HU8 15t

Xe tải Daewoo HU8 15t

HU8 Thùng Mui Bạt:Liên hệ để có giá tốt

  • Cam kết giá cạnh tranh nhất thị trường
  • Luôn có khuyến mãi đi kèm
  • Chế độ bảo hành, bảo dưỡng tận tâm
  • Tặng kèm quà tặng, phụ kiện khi giao xe
  • Phục vụ 24/7, luôn bắt máy trong vòng 3 tiếng chuông

Chi tiết Xe tải Daewoo HU8 15t

  • Tổng tải: 24T
  • Tải trọng: 15T
  • Công suất động cơ: 280/2500 (PS/rpm)
  • Chiều dài cơ sở: 6.900mm

Xe tải Daewoo Maximus HU8AA - dòng xe tải thế hệ mới, tiêu chuẩn khí thải trên Euro 4, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tải trọng lớn, thùng hàng rộng, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại.

NGOẠI THẤT

Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên

Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn ở hai đầu

Đèn chiếu phản xạ đa chiều được trang bị đèn Projector

Chassis 2 lớp

Thùng nhiên liệu và bộ xử lý nhiên liệu

Lọc gió lắp ở hông xe thuận tiện

NỘI THẤT

Cabin rộng rãi thoáng mát - sang trọng

Ghế tài xế được trang bị đệm khí nén ( tuỳ chọn ) giúp giảm chấn, đem lại cảm giác thoải mái khi ngồi

Màn hình LCD hiển thị tình trạng xe và thông tin lộ trình

Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hoà nhiệt độ

Núm điều chỉnh đèn đa năng

HIỆU SUẤT

Động cơ DOOSAN DL06K. Công suất 280ps/2.500. Momen xoắn: 981N.m/1.400rpm. Dung tích Xilanh: 5.890cc

Hệ thống treo cabin

Phanh khí nén

Phanh khí xả

Thông số Xe tải Daewoo HU8 15t

MODEL HU8AA HU8AA - TMB
KHỐI LƯỢNG (kg)
Khối lượng toàn bộ 24.000
Khối lượng hàng chuyên chở - 15.000
Khối lượng bản thân 7.000 8.805
Số chỗ ngồi (người) 3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 200
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước tổng thể DxRxC 11.530 x 2.460 x 3.000 11.620 x 2.500 x 3.520
Chiều dài cơ sở 5.600 + 1.300
Kích thước lòng thùng xe - 9.200 x 2.360 x 720/2.150 
Vết bánh xe trước/sau 1.935/1.845
Khoảng sáng gầm xe 280
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu động cơ DL06K
Loại 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xy lanh (cc) 5.890
Công suất cực đại (PS/rpm) 280/2.500
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 981/1.400
Kiểu hộp số 9 S 1110 TO,  cơ khí, 9 số tiến + 1 số lùi
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh đỗ Dẫn động khí nén, lò xo tích năng tác dụng lên trục 2 + 3
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo Trục 1: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Trục 2: Phụ thuộc, đệm khí nén
Trục 3: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Máy phát điện 24V-80A
Ắc quy 2x12V-100Ah
Cỡ lốp/ công thức bánh xe 11.00-20/6x2R
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 32,8
Tốc độ tối đa (km/h) 91
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 11,5
.