• Dothanh IZ250 2.49t
  • Dothanh IZ250 2.49t
  • Dothanh IZ250 2.49t
  • Dothanh IZ250 2.49t
  • Dothanh IZ250 2.49t

Dothanh IZ250 2.49t

IZ250 Thùng Lửng:Liên hệ để có giá tốt

IZ250 Thùng Kín:Liên hệ để có giá tốt

IZ250 Thùng Mui Bạt:Liên hệ để có giá tốt

  • Ưu đãi giảm giá CỰC KHỦNG
  • Cam kết giá cạnh tranh nhất thị trường
  • Luôn có khuyến mãi đi kèm
  • Chế độ bảo hành, bảo dưỡng tận tâm
  • Tặng kèm quà tặng, phụ kiện khi giao xe
  • Phục vụ 24/7, luôn bắt máy trong vòng 3 tiếng chuông

Chi tiết Dothanh IZ250 2.49t

  • Tổng tải: 4.99T
  • Tải trọng: 2.49T
  • Công suất động cơ: 106/3400 (PS/rpm)
  • Chiều dài cơ sở: 2.800 mm

DOTHANH IZ250 là phiên bản xe tải 2.49 tấn được phát triển và lắp ráp dựa trên dây chuyền hiện đại theo công nghệ Nhật Bản giúp tối ưu cấu trúc, hiệu suất và công năng. Động cơ JX493ZLQ4 ứng dụng công nghệ Isuzu mang đến sự bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định với công suất lớn. Thiết kế nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển qua các cung đường nhỏ hẹp, đặc biệt linh hoạt cả trong khu vực nội ô thành phố.

Bên cạnh đó, mẫu xe còn được người dùng đánh giá cao về đặc tính tiết kiệm nhiên liệu nhờ trang bị hệ thống phun nhiên liệu của Bosch. Tích hợp thêm các tiện ích tiêu chuẩn: Hệ thống điều hòa, Radio, đầu đọc thẻ nhớ, USB, SD,... giúp nâng cao trải nghiệm khi lái.

NGOẠI THẤT

Hệ thống đèn chiếu sáng lớn, cụm đèn pha và xi nhan nổi bật

Gương chiếu hậu tích hợp gương cầu giúp quan sát tốt

Góc mở cabin rộng thoải mái

Góc lật đầu cabin rộng dễ kiểm tra

NỘI THẤT

Khoang cabin gồm 3 ghế ngồi có dây đai an toàn

Vô lăng gật gù

Hộc đựng đồ tiện dụng

Cụm radio, hệ thống điều hoà trong cabin

Taplo tiện nghi

Tay nắm mở của và khóa cửa trung tâm

HIỆU SUẤT

Động cơ JX493ZLQ4, Công suất cực đại 106PS/3.400rpm

Hộp số cơ khí 5 số tiến + 1 số lùi

Nhíp lá và hệ thống trục thăng bằng

Hệ thống phanh tang trống

Phanh khí xả

Thông số Dothanh IZ250 2.49t

LOẠI XE IZ250 TMB IZ250 TK IZ250 TL
KHỐI LƯỢNG (kg)  
Khối lượng toàn bộ 4.990
Khối lượng hàng hóa 2.490 2.300 2.490
Khối lượng bản thân 2.305 2.490 2.265
Số chỗ ngồi 3
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 64
KÍCH THƯỚC (mm)  
Tổng thể: DxRxC 5.480 x 1.880 x 2.770 5.480 x 1.880 x 2.780 5.490 x 1.880 x 2.025
Kích thước lòng thùng hàng 3.700 x 1.760 x 660/1.780 3.700 x 1.740 x 1.770 3.700 x 1.760 x 490
Chiều dài cơ sở  2.800
Vết bánh xe trước 1.400
Vết bánh xe sau 1.425
Khoảng sáng gầm xe 200
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG  
Kiểu động cơ JX493ZLQ4 - EURO IV
Loại Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc) 2.771
Công suất cực đại (PS/rpm) 106/3.400
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 260/2.000
Kiểu hộp số JC528T8L, cơ khí: 5 số tiến + 1 số lùi
HỆ THỐNG PHANH  
Phanh chính Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh đỗ Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
CÁC HỆ THỐNG KHÁC  
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Máy phát điện 14V - 80A
Ắc quy 12V - 90Ah
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 6.50-16/4x2R
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC  
Khả năng vượt dốc lớn nhất: % 40.4
Tốc độ tối đa: km/h 103 98 103
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: m 6
.